Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 28-07-2021 - Cập nhật lúc 12:18 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 28-07-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 12:18 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 113 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 120 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,687.00 16,796.00 17,112.00
Đô la Canada CAD 18,080 18,160 18,400
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,761 24,761 25,536
Euro EUR 26,885 26,993 27,431
Bảng Anh GBP 31,085 31,399 32,384
Đô la Hồng Kông HKD 2,877.00 2,892.00 3,027.00
Yên Nhật JPY 204.00 205.11 214.39
Won Hàn Quốc KRW 17.87 0.00 21.76
Đô la Singapore SGD 16,575.00 16,675.00 17,163.00
Bạc Thái THB 662.87 669.57 728.79
Đô la Mỹ USD 22,910 22,910 23,210

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,933 28,409
GBP 31,391 32,726
JPY 157.41 166.60
HKD 3,179.06 3,314.18
AUD 16,547.75 17,251.07
CAD 18,209 18,983
RUB 0.00 295.04
Cập nhật lúc 12:18 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021